Ống gió mềm là giải pháp linh hoạt và hiệu quả trong việc dẫn khí, thông gió và điều hòa không khí. Trong đó, Ống gió mềm Nhôm và Ống gió mềm Vải là hai loại phổ biến nhất, mỗi loại sở hữu những ưu và nhược điểm riêng biệt. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định tối ưu cho hệ thống của mình.

I. Điểm Tương Đồng
Cả ống gió mềm nhôm và ống gió mềm vải đều được thiết kế để giải quyết những vấn đề mà ống gió cứng không làm được, cụ thể:
- Tính linh hoạt: Cả hai đều có cấu tạo dạng xoắn ruột gà (lõi thép gia cường bên trong), cho phép co giãn, uốn cong và định hình dễ dàng, lý tưởng cho việc lắp đặt trong các không gian hẹp, góc khuất hoặc kết nối với các thiết bị cần độ linh động cao.
- Ứng dụng chung: Đều được sử dụng rộng rãi trong hệ thống điều hòa không khí (HVAC), thông gió dân dụng và công nghiệp (hút mùi, hút khí thải).
- Phân loại: Cả hai loại đều có phiên bản có bảo ôn (thêm lớp bông cách nhiệt) và không bảo ôn (không cách nhiệt), phục vụ cho các mục đích cách nhiệt và tiêu âm khác nhau.

>>> Tham khảo chi tiết Ống gió mềm vải
II. So Sánh Ưu Điểm và Nhược Điểm Chi Tiết
| Tiêu chí | Ống Gió Mềm NHÔM (Aluminum Foil) | Ống Gió Mềm VẢI (Tarpaulin/Fiber) |
| Chất liệu | Màng nhôm (Aluminum Foil) mỏng, lõi thép. | Vải bạt (Tarpaulin, Fiber Glass) phủ nhựa/PVC, lõi thép. |
| Khả năng chịu nhiệt | Tốt hơn. Thường Max 140 độ C (ống mềm tiêu chuẩn); có thể lên đến 250 độ C (ống nhôm nhún/bán cứng). | Trung bình. Thường 130 đến 140 độ C . |
| Độ bền cơ học | Tốt. Khả năng chống rách, chống thủng trung bình và độ bền kéo dài hơn. Khả năng chống ăn mòn tốt. | Rất tốt. Khó bị rách, thủng khi tiếp xúc vật sắc nhọn hoặc bị mài mòn liên tục (khi hút bụi/phế liệu) do chất liệu vải dày và rai hơn. |
| Độ kín khí | Tốt. Lớp nhôm kín giúp hạn chế tối đa rò rỉ khí. | Tốt. Nhưng có thể giảm dần nếu lớp vải bị rách hoặc mòn. |
| Độ linh hoạt/Gấp gọn | Linh hoạt tốt. | Cực kỳ linh hoạt. Có thể xếp gọn tối đa khi không sử dụng, tiết kiệm không gian lưu trữ và vận chuyển. |
| Khả năng tiêu âm | Tốt (khi có bảo ôn). | Rất tốt (khi có bảo ôn). Lớp vải và bông cách nhiệt thường có khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả hơn. |
| Giá thành | Thấp hơn (đối với sản phẩm cùng cấu tạo). | Hợp lý. Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. |

III. Lời Khuyên Lựa Chọn
Việc chọn loại ống gió mềm nào hoàn toàn dựa vào môi trường lắp đặt và yêu cầu kỹ thuật của hệ thống:
| Tình huống sử dụng | Loại ống nên chọn | Lý do |
| Hệ thống Điều hòa (HVAC) | Ống mềm Nhôm có bảo ôn | Độ bền, kín khí cao, chịu áp suất tốt, đảm bảo ít thất thoát nhiệt. |
| Hút khói bếp/Khí nóng | Ống mềm Vải | Khả năng chịu nhiệt cao, chống cháy tốt, độ bền cao trong môi trường nhiệt. |
| Thông gió công trình/Tầng hầm | Ống mềm Vải (Tarpaulin) | Cần tính cơ động, dễ dàng di chuyển, lắp đặt tạm thời và xếp gọn khi kết thúc dự án. |
| Hệ thống Hút bụi công nghiệp | Ống mềm Vải (Fiber Glass) | Độ dẻo dai cao, chịu mài mòn tốt hơn khi hút các loại bụi, phế liệu công nghiệp. |
| Hệ thống yêu cầu chi phí thấp | Ống mềm Nhôm – Ống Sun bạc | Có giá thành ban đầu thấp hơn ống nhôm. |
>> Tham khảo loại ống dẫn khí chịu nhiệt độ cao lên đến 300 độ C: Ống Silicon chịu nhiệt
Tóm lại, Ống gió mềm Nhôm là lựa chọn ưu tiên khi bạn cần giá thành, khả năng chịu nhiệt cao. Trong khi đó, Ống gió mềm Vải là giải pháp lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu tính cơ động, linh hoạt tối đa.
Hoang Kim JSC cung cấp đầy đủ các loại ống gió mềm như: Ống mềm nhôm, ống nhôm nhún, ống gió mềm vải Hàn Quốc, Trung Quốc, ống gió bảo ôn… Sản phẩm được chúng tôi đặt hàng trực tiếp từ nhà máy sản xuất nên đảm bảo giá thành và chất lượng. Khi mua hàng, quý khách sẽ được cung cấp đầy đủ hóa đơn, VAT, phiếu chứng nhận chất lượng… Vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá.

